Characters remaining: 500/500
Translation

leo lẻo

Academic
Friendly

Từ "leo lẻo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa cách sử dụng ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa kèm theo dụ cụ thể.

1. Nghĩa thứ nhất: Nói nhiều nhanh, liến thoắng

Khi sử dụng "leo lẻo" để chỉ cách nói, từ này diễn tả việc ai đó nói liên tục, nhanh chóng, nhưng nội dung không sâu sắc, không ý nghĩa thực sự. dụ:

2. Nghĩa thứ hai: Rất trong suốt

Khi chỉ về đặc tính vật , "leo lẻo" miêu tả một thứ đó rất trong, sạch sẽ, có thể nhìn thấy đáy không bị cản trở bởi bất kỳ tạp chất nào. dụ:

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống có thể "liến thoắng" (nói nhanh nhiều) cho nghĩa đầu tiên.
  • Từ đồng nghĩa với nghĩa thứ hai có thể "trong suốt", "sáng trong".
Kết luận

Từ "leo lẻo" trong tiếng Việt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả cách nói của con người cho đến đặc tính của các vật thể.

  1. 1 tt (Nói) nhiều nhanh liến thoắng, với vẻ trơn tru nhưng không sâu sắc, không thật: nói leo lẻo chối leo lẻo chỉ được leo lẻo cái mồm.
  2. 2 pht. Rất trong, đến mức nhìn suốt được đến đáy, không hề một chút gợn, bẩn: Nước trong leo lẻo một dòng thông (Hồ Xuân Hương).

Comments and discussion on the word "leo lẻo"